Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæŋ.ɡwɪ.ʃiɳ/

Động từ sửa

languishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "languish" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

languishing /ˈlæŋ.ɡwɪ.ʃiɳ/

  1. Ốm mòn, tiều tuỵ.
  2. Úa tàn, suy giảm, phai nhạt.
  3. Lờ đờ, uể oải.
    a languishing look — cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi

Tham khảo sửa