languishing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæŋ.ɡwɪ.ʃiɳ/
Động từ
sửalanguishing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "languish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửalanguish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửalanguishing /ˈlæŋ.ɡwɪ.ʃiɳ/
- Ốm mòn, tiều tuỵ.
- Úa tàn, suy giảm, phai nhạt.
- Lờ đờ, uể oải.
- a languishing look — cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi
Tham khảo
sửa- "languishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)