Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ ʨuəŋ˨˩tʂəŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧tʂəŋ˨˩ tʂuəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ tʂuəŋ˧˧

Tính từ

sửa

trần truồng

  1. Lộ toàn thân thể không mặc quần áo.
    Đứa bé trần truồng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa