trần truồng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤n˨˩ ʨuəŋ˨˩ | tʂəŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ | tʂəŋ˨˩ tʂuəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂən˧˧ tʂuəŋ˧˧ |
Tính từ
sửatrần truồng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trần truồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)