Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lòn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Xem thêm
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔ̤n
˨˩
lɔŋ
˧˧
lɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔn
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦟹
:
trôn
,
lòn
,
lồn
踚
:
lòn
𨅽
:
lòn
,
nhờn
論
:
luận
,
lấn
,
gọn
,
trọn
,
lẩn
,
lòn
,
trộn
,
lọn
,
giọn
,
chọn
,
lốn
,
luồn
,
lộn
,
lụn
,
tròn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lớn
lơn
lộn
lọn
lon
lờn
lơn
lồn
lỏn
lợn
Xem thêm
Ph
. l.
Xem
luồn
Khúm núm
.
Chịu
lòn
chịu lụy.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lòn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)