Tiếng Anh

sửa
 
kip

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kip /ˈkɪp/

  1. Da súc vật non (cừu, bê... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg).
  3. (Từ lóng) Nhà trọ.
  4. Chỗ ở.
  5. Giường.

Nội động từ

sửa

kip nội động từ /ˈkɪp/

  1. Ngủ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kip

  1. tên (vũ khí).

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.