Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪ.bəl/

Danh từ sửa

kibble /ˈkɪ.bəl/

  1. Thùng kéo quặng (ở mỏ).

Ngoại động từ sửa

kibble ngoại động từ /ˈkɪ.bəl/

  1. Nghiền thô, nghiền .

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa