Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ːw
˧˩˧
kʰaːw
˧˩˨
kʰaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːw
˧˩
xa̰ːʔw
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khảo”
撱
:
tùy
,
khảo
考
:
lão
,
khảo
丂
:
khảo
,
xảo
拷
:
khảo
熇
:
hác
,
hốc
,
khảo
銬
:
khảo
𦒱
:
khảo
铐
:
khảo
栳
:
lão
,
khảo
栲
:
khảo
攷
:
khảo
薧
:
hao
,
hảo
,
khảo
烤
:
khảo
Phồn thể
考
:
khảo
攷
:
khảo
熇
:
khảo
,
hốc
銬
:
khảo
栲
:
khảo
拷
:
khảo
薧
:
khảo
,
hảo
烤
:
khảo
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
考
:
lão
,
khuỷu
,
khảo
拷
:
khảo
,
khỉu
銬
:
khảo
𥹬
:
khảo
铐
:
khảo
栲
:
khảo
攷
:
khảo
稿
:
kháo
,
cảo
,
khao
,
khảo
烤
:
khảo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khao
kháo
Động từ
khảo
Tìm tòi
trong
sách vở
để
nghiên cứu
.
Khảo
về nguồn gốc truyện.
Kiều.
So sánh
để
biết
hơn
kém
.
Khảo
giá hàng.
Dùng cách
tàn bạo
để
hỏi tội
.
Ai
khảo
mà xưng. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
khảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)