Tiếng LitvaSửa đổi

Danh từSửa đổi

kalė gc (số nhiều kalėsbiến trọng âm thứ 4

  1. Chó cái.
  2. (Thô tục) Khuốm chuyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc.