Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəɡ/

Danh từ sửa

jug /ˈdʒəɡ/

  1. Cái bình (có tay cầm và vòi).
  2. (Từ lóng) Nhà tù ((cũng) stone jug).

Ngoại động từ sửa

jug ngoại động từ /ˈdʒəɡ/

  1. (Thường Động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất.
    jug ged hare — thịt thỏ hầm trong nồi đất
  2. (Từ lóng) Giam, bỏ tù.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

jug /ˈdʒəɡ/

  1. Tiếng hót (của chim sơn ca... ) ((cũng) jug).

Nội động từ sửa

jug nội động từ /ˈdʒəɡ/

  1. Hót (chim sơn ca... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa