jug
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəɡ/
Danh từ
sửajug /ˈdʒəɡ/
Ngoại động từ
sửajug ngoại động từ /ˈdʒəɡ/
- (Thường Động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất.
- jug ged hare — thịt thỏ hầm trong nồi đất
- (Từ lóng) Giam, bỏ tù.
Chia động từ
sửajug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jug | |||||
Phân từ hiện tại | jugging | |||||
Phân từ quá khứ | jugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jug | jug hoặc juggest¹ | jugs hoặc juggeth¹ | jug | jug | jug |
Quá khứ | jugged | jugged hoặc juggedst¹ | jugged | jugged | jugged | jugged |
Tương lai | will/shall² jug | will/shall jug hoặc wilt/shalt¹ jug | will/shall jug | will/shall jug | will/shall jug | will/shall jug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jug | jug hoặc juggest¹ | jug | jug | jug | jug |
Quá khứ | jugged | jugged | jugged | jugged | jugged | jugged |
Tương lai | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jug | — | let’s jug | jug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửajug /ˈdʒəɡ/
Nội động từ
sửajug nội động từ /ˈdʒəɡ/
- Hót (chim sơn ca... ).
Chia động từ
sửajug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jug | |||||
Phân từ hiện tại | jugging | |||||
Phân từ quá khứ | jugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jug | jug hoặc juggest¹ | jugs hoặc juggeth¹ | jug | jug | jug |
Quá khứ | jugged | jugged hoặc juggedst¹ | jugged | jugged | jugged | jugged |
Tương lai | will/shall² jug | will/shall jug hoặc wilt/shalt¹ jug | will/shall jug | will/shall jug | will/shall jug | will/shall jug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jug | jug hoặc juggest¹ | jug | jug | jug | jug |
Quá khứ | jugged | jugged | jugged | jugged | jugged | jugged |
Tương lai | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug | were to jug hoặc should jug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jug | — | let’s jug | jug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "jug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)