joke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒoʊk/
Hoa Kỳ | [ˈdʒoʊk] |
Danh từ
sửajoke /ˈdʒoʊk/
- Lời nói đùa, câu nói đùa.
- to crack a joke — nói đùa một câu
- to play a joke on someone — đùa nghịch trêu chọc ai
- to know how to take a joke — biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
- a practical joke — trò đùa ác ý, trò chơi khăm
- Trò cười (cho thiên hạ).
- Chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười.
- it is no joke — không phải là chuyện đùa
- the joke is that — điều buồn cười là
Động từ
sửajoke /ˈdʒoʊk/
- Nói đùa.
- Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng.
Chia động từ
sửajoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to joke | |||||
Phân từ hiện tại | joking | |||||
Phân từ quá khứ | joked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joke | joke hoặc jokest¹ | jokes hoặc joketh¹ | joke | joke | joke |
Quá khứ | joked | joked hoặc jokedst¹ | joked | joked | joked | joked |
Tương lai | will/shall² joke | will/shall joke hoặc wilt/shalt¹ joke | will/shall joke | will/shall joke | will/shall joke | will/shall joke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joke | joke hoặc jokest¹ | joke | joke | joke | joke |
Quá khứ | joked | joked | joked | joked | joked | joked |
Tương lai | were to joke hoặc should joke | were to joke hoặc should joke | were to joke hoặc should joke | were to joke hoặc should joke | were to joke hoặc should joke | were to joke hoặc should joke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | joke | — | let’s joke | joke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "joke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)