Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæ.bɜː/

Danh từ

sửa

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Lời nói lúng búng.
  2. Lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên.

Động từ

sửa

jabber /ˈdʒæ.bɜː/

  1. Nói lúng búng.
  2. Nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa