Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmær.i/

Nội động từ

sửa

intermarry nội động từ /.ˈmær.i/

  1. Có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình... ).
  2. Lấy nhau trong họ gần.
  3. Lấy người cùng nhóm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa