Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thông gia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəwŋ
˧˧
zaː
˧˧
tʰəwŋ
˧˥
jaː
˧˥
tʰəwŋ
˧˧
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəwŋ
˧˥
ɟaː
˧˥
tʰəwŋ
˧˥˧
ɟaː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
thông gia
Hai
nhà
có con
kết hôn
với nhau
.
Đến thăm ông
thông gia
.
Làm
thông gia
với nhau.
Đồng nghĩa
sửa
thân gia
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thông gia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)