Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛnd/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

intend ngoại động từ /ɪn.ˈtɛnd/

  1. Định, có ý định, có ý muốn.
  2. Định dùng, dành.
    He intends his son for the air force. — Ông ta định cho con vào không quân.
  3. Định nói, ý muốn nói.
    What do you intend by this word? — Lời này của anh ý muốn nói gì?

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

intend nội động từ /ɪn.ˈtɛnd/

  1. ý định, có mục đích.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa