Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛn.diɳ/

Động từ

sửa

intending

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của intend.

Tính từ

sửa

intending

  1. Tương lai.
    an intending teacher — một thầy giáo tương lai

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa