intending
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɛn.diɳ/
Động từ
sửaintending
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của intend.
Tính từ
sửaintending
- Tương lai.
- an intending teacher — một thầy giáo tương lai
Tham khảo
sửa- "intending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)