instill
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈstɪɫ/
Ngoại động từ
sửainstill ngoại động từ /ɪn.ˈstɪɫ/
- Truyền đạt (ý nghĩ, tình cảm... ) cho, làm cho thấm nhuần dần.
- Nhỏ giọt.
Chia động từ
sửainstill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to instill | |||||
Phân từ hiện tại | instilling | |||||
Phân từ quá khứ | instilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | instill | instill hoặc instillest¹ | instills hoặc instilleth¹ | instill | instill | instill |
Quá khứ | instilled | instilled hoặc instilledst¹ | instilled | instilled | instilled | instilled |
Tương lai | will/shall² instill | will/shall instill hoặc wilt/shalt¹ instill | will/shall instill | will/shall instill | will/shall instill | will/shall instill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | instill | instill hoặc instillest¹ | instill | instill | instill | instill |
Quá khứ | instilled | instilled | instilled | instilled | instilled | instilled |
Tương lai | were to instill hoặc should instill | were to instill hoặc should instill | were to instill hoặc should instill | were to instill hoặc should instill | were to instill hoặc should instill | were to instill hoặc should instill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | instill | — | let’s instill | instill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "instill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)