Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.pe.tɥi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
perpétuité
/pɛʁ.pe.tɥi.te/
perpétuités
/pɛʁ.pe.tɥi.te/

perpétuité gc /pɛʁ.pe.tɥi.te/

  1. Sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn.
    à perpétuité — mãi mãi, vĩnh viễn
    Concession à perpétuité — sự nhượng vĩnh viễn+ chung thân
    travaux forsés à perpétuité — khổ sai chung thân

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa