éternité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɛʁ.ni.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éternité /e.tɛʁ.ni.te/ |
éternités /e.tɛʁ.ni.te/ |
éternité gc /e.tɛʁ.ni.te/
- Sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu.
- Thời gian lâu dài.
- Rester une éternité à la campagne — sống lâu dài ở nông thôn
- Sự bất tử.
- Le nom du président Ho est entré dans l’éternité — tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử
- De toute éternité — từ muôn đời.
- songer à l’éternité — (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éternité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)