Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chốc lát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəwk
˧˥
laːt
˧˥
ʨə̰wk
˩˧
la̰ːk
˩˧
ʨəwk
˧˥
laːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəwk
˩˩
laːt
˩˩
ʨə̰wk
˩˧
la̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
chốc
lát
Khoảng
thời gian
ngắn
, một
chốc
, một
lát
(nói khái quát).
Ngồi
chốc lát
rồi lại đi.
Chỉ trong
chốc lát
, mọi thứ đã thay đổi hẳn.
Đồng nghĩa
sửa
giây lát
phút chốc
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam