Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈspɑɪ.ərd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

inspired

  1. Quá khứphân từ quá khứ của inspire

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

inspired /ɪn.ˈspɑɪ.ərd/

  1. Đầy cảm hứng.
    an inspired poem — một bài thơ đầy cảm hứng
  2. Do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho.
  3. Hít vào, thở vào.

Tham khảo sửa