Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

inspiring (so sánh hơn more inspiring, so sánh nhất most inspiring)

  1. Truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng.

Động từ

sửa

inspiring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của inspire.

Tham khảo

sửa