inspiring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /ɪnˈspaɪə.ɹɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ɪnˈspaɪɹ.ɪŋ/
- Vần: -aɪəɹɪŋ
- Tách âm: in‧spir‧ing
Tính từ
sửainspiring (so sánh hơn more inspiring, so sánh nhất most inspiring)
- Truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng.
Động từ
sửainspiring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của inspire.
Tham khảo
sửa- "inspiring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)