Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɜː.ʃən/

Danh từ

sửa

insertion /ɪn.ˈsɜː.ʃən/

  1. Sự lồng vào, sự gài vào.
  2. Sự cho (chữ, từ... ) vào (tài liệu... ); lần đăng bài... (trong báo... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bài quảng cáo (đăng trong báo).
  4. Viền ren.
  5. (Số nhiều) Chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insertion
/ɛ̃.sɛʁ.sjɔ̃/
insertion
/ɛ̃.sɛʁ.sjɔ̃/

insertion gc /ɛ̃.sɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự lồng, sự gài, sự xen, sự đưa vào.
    Insertion d’une annonce dans un journal — sự đưa một quảng cáo lên báo
  2. Sự hòa nhập.
  3. Sự đính, sự bám.
    Insertion des feuilles sur la tige — sự đính của lá trên thân

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)