Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innlegg innlegget
Số nhiều innlegg innlegga, innleggene

innlegg

  1. Vật thêm vào, kèm vào, đính kèm.
    Han er plattfot og må derfor nå innlegg i skogene.
    et mahognibord med innlegg av elfenben
  2. Sự bày tỏ, giải bày, trần tình.
    Han hadde et innlegg i avisen.
    å ha/holde et innlegg
  3. (Túc cầu) giao banh từ hai góc vào giữa khung thành.
    Han scoret på et fint innlegg.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa