innleggssåle
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innleggssåle | innleggssålen |
Số nhiều | innleggssåler | innleggssålene |
Danh từ sửa
innleggssåle gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "innleggssåle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)