incorporate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/
Canada | [ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt] |
Tính từ
sửaincorporate /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửaincorporate ngoại động từ /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/
- Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ.
- Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể.
- Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể.
Chia động từ
sửaincorporate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaincorporate nội động từ /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaincorporate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "incorporate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)