Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/
  Canada

Tính từ sửa

incorporate /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/

  1. Kết hợp chặt chẽ.
  2. Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể.

Ngoại động từ sửa

incorporate ngoại động từ /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/

  1. Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ.
  2. Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể.
  3. Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

incorporate nội động từ /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪt/

  1. Sáp nhập, hợp nhất.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa