incorporated
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪ.təd/
Động từ sửa
incorporated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của incorporate
Chia động từ sửa
incorporate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
incorporated /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪ.təd/
Tham khảo sửa
- "incorporated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)