Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáp nhập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːp
˧˥
ɲə̰ʔp
˨˩
ʂa̰ːp
˩˧
ɲə̰p
˨˨
ʂaːp
˧˥
ɲəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːp
˩˩
ɲəp
˨˨
ʂaːp
˩˩
ɲə̰p
˨˨
ʂa̰ːp
˩˧
ɲə̰p
˨˨
Động từ
sửa
sáp nhập
Gộp
lại
với nhau
.
Sáp nhập
ba xã làm một.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sáp nhập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)