incapacitate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kə.ˈpæ.sə.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửaincapacitate ngoại động từ /ˌɪn.kə.ˈpæ.sə.ˌteɪt/
- Làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực.
- to incapacitate someone for work (from working) — làm cho ai mất hết khả năng lao động
- (Pháp lý) Làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền.
- to be incapacitated from voting — bị tước quyền bầu phiếu
Chia động từ
sửaincapacitate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "incapacitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)