Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈkæl.kjə.lə.bəl/

Tính từ

sửa

incalculable /ˌɪn.ˈkæl.kjə.lə.bəl/

  1. Không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số.
  2. Không tính trước được, không lường trước được.
  3. Hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình... ).
    a lady of incalculable moods — một bà tính khí hay thay đổi

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kal.ky.labl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incalculable
/ɛ̃.kal.ky.labl/
incalculables
/ɛ̃.kal.ky.labl/
Giống cái incalculable
/ɛ̃.kal.ky.labl/
incalculables
/ɛ̃.kal.ky.labl/

incalculable /ɛ̃.kal.ky.labl/

  1. Không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể.
  2. Không ước lượng nổi, không kể xiết.
    Des conséquences incalculables — những hậu qủa không kể xiết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa