incalculable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈkæl.kjə.lə.bəl/
Tính từ
sửaincalculable /ˌɪn.ˈkæl.kjə.lə.bəl/
- Không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số.
- Không tính trước được, không lường trước được.
- Hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình... ).
- a lady of incalculable moods — một bà tính khí hay thay đổi
Tham khảo
sửa- "incalculable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kal.ky.labl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incalculable /ɛ̃.kal.ky.labl/ |
incalculables /ɛ̃.kal.ky.labl/ |
Giống cái | incalculable /ɛ̃.kal.ky.labl/ |
incalculables /ɛ̃.kal.ky.labl/ |
incalculable /ɛ̃.kal.ky.labl/
- Không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể.
- Không ước lượng nổi, không kể xiết.
- Des conséquences incalculables — những hậu qủa không kể xiết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incalculable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)