Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

impertinent /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənt/

  1. Xấc láo, láo xược, xấc xược.
  2. Lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc.
  3. Phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp.
  4. Xen vào, chõ vào, dính vào.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực impertinent
/ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃/
impertinentes
/ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃t/
Giống cái impertinente
/ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃t/
impertinentes
/ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃t/

impertinent /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃/

  1. Xấc láo, hỗn xược.
    Paroles impertinentes — lời nói hỗn xược
  2. Dại dột.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa