impertinent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənt/
Hoa Kỳ | [ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənt] |
Tính từ
sửaimpertinent /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənt/
- Xấc láo, láo xược, xấc xược.
- Lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc.
- Phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp.
- Xen vào, chõ vào, dính vào.
Tham khảo
sửa- "impertinent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impertinent /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃/ |
impertinentes /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃t/ |
Giống cái | impertinente /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃t/ |
impertinentes /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃t/ |
impertinent /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impertinent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)