convenable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaconvenable
- Xem convene
Tham khảo
sửa- "convenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃v.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | convenable /kɔ̃v.nabl/ |
convenables /kɔ̃v.nabl/ |
Giống cái | convenable /kɔ̃v.nabl/ |
convenables /kɔ̃v.nabl/ |
convenable /kɔ̃v.nabl/
- Thích hợp.
- Choisir le moment convenable — chọn lúc thích hợp
- (Thân mật) Được được.
- Un salaire à peine convenable — tiền lương tạm được
- Đứng đắn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "convenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)