respectueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.pɛk.tɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | respectueux /ʁɛs.pɛk.tɥø/ |
respectueux /ʁɛs.pɛk.tɥø/ |
Giống cái | respectueuse /ʁɛs.pɛk.tɥøz/ |
respectueuses /ʁɛs.pɛk.tɥøz/ |
respectueux /ʁɛs.pɛk.tɥø/
- Kính cẩn.
- Enfant respectueux — đứa trẻ kính cẩn
- Langage respectueux — cách nói kính cẩn
- Kha khá.
- Distance respectueuse — khoảng cách kha khá
- Tôn trọng.
- Respectueux des formalités — tôn trọng thể thức
Tham khảo
sửa- "respectueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)