Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənts/

Danh từ

sửa

impertinence /ˌɪm.ˈpɜː.tə.nənts/

  1. Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược.
  2. Hành động xấc láo, câu nói xấc láo.
  3. Người xấc láo.
  4. Sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc.
  5. Sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp.
  6. Sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impertinence
/ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃s/
impertinences
/ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃s/

impertinence gc /ɛ̃.pɛʁ.ti.nɑ̃s/

  1. Sự xấc láo, sự hỗn xược; lời xấc láo, lời hỗn xược.
    Dire des impertinences — nói những lời hỗn xược
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự dại dột, sự lạc lõng; lời dại dột, hành động dại dột.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa