Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

impertinences

  1. Dạng số nhiều của impertinence.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

impertinences gc

  1. Dạng số nhiều của impertinence.