immobilize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ sửa
immobilize ngoại động từ /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪz/
- Giữ cố định; làm bất động.
- Làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ... ).
- Thu hồi không cho lưu hành (tiền... ).
Chia động từ sửa
immobilize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "immobilize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)