Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

immobilise ngoại động từ

  1. Giữ cố định; làm bất động.
  2. Làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ... ).
  3. Thu hồi không cho lưu hành (tiền... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa