Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ướm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨəm
˧˥
ɨə̰m
˩˧
ɨəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨəm
˩˩
ɨə̰m
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧞣
:
ướm
,
yếm
懨
:
yêm
,
ướm
,
hiếm
厭
:
yêm
,
yểm
,
áp
,
êm
,
ướm
,
im
,
yếm
,
ếm
,
hiếm
唵
:
úm
,
ướm
,
ảm
暗
:
am
,
ám
,
ướm
,
ảm
嚈
:
yểm
,
áp
,
ướm
,
gớm
Động từ
ướm
Đặt
thử
vào để
xem
có
vừa
, có
hợp
không.
Ướm
giày.
Mặc
ướm
thử.
Ướm
cánh cửa vào khung.
Nói
thử
để
thăm dò
ý kiến
xem
có
thuận
không.
Chưa dám nói thẳng ra, mới
ướm
ý.
Chỉ mới
ướm
mà đã chối đây đẩy.
Câu hỏi
ướm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ướm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)