Tiếng Việt

sửa


Danh từ

sửa

HOSE

  1. Sở Giao Dịch Chứng Khoán TPHCM.


Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hose /ˈhoʊz/

  1. (Thương nghiệp) Bít tất dài.
  2. (Số nhiều) Ống vòi.
    rubber hoses — ống cao su

Ngoại động từ

sửa

hose ngoại động từ /ˈhoʊz/

  1. Lắp ống, lắp vòi.
  2. Tưới nước bằng vòi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa