hosed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahosed
Chia động từ
sửahose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hose | |||||
Phân từ hiện tại | hosing | |||||
Phân từ quá khứ | hosed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hose | hose hoặc hosest¹ | hoses hoặc hoseth¹ | hose | hose | hose |
Quá khứ | hosed | hosed hoặc hosedst¹ | hosed | hosed | hosed | hosed |
Tương lai | will/shall² hose | will/shall hose hoặc wilt/shalt¹ hose | will/shall hose | will/shall hose | will/shall hose | will/shall hose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hose | hose hoặc hosest¹ | hose | hose | hose | hose |
Quá khứ | hosed | hosed | hosed | hosed | hosed | hosed |
Tương lai | were to hose hoặc should hose | were to hose hoặc should hose | were to hose hoặc should hose | were to hose hoặc should hose | were to hose hoặc should hose | were to hose hoặc should hose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hose | — | let’s hose | hose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.