Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˥ xwaːn˧˥ʨɨ̰ŋ˩˧ kʰwa̰ːŋ˩˧ʨɨŋ˧˥ kʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨŋ˩˩ xwan˩˩ʨɨ̰ŋ˩˧ xwa̰n˩˧

Danh từ sửa

chứng khoán

  1. Cổ phiếu hoặc trái phiếu có thể mua bán.
    Mua bán chứng khoán.
    Thị trường chứng khoán.
    Sở giao dịch chứng khoán.

Tham khảo sửa

  • Chứng khoán, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam