Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uổng công
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
uəŋ
˧˩˧
kəwŋ
˧˧
uəŋ
˧˩˨
kəwŋ
˧˥
uəŋ
˨˩˦
kəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
uəŋ
˧˩
kəwŋ
˧˥
uəŋ
˧˩
kəwŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
uổng công
Bỏ
công sức
ra nhưng không làm được gì.
Một việc làm
uổng công
.