Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chung chạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
ʨa̰ːʔ
˨˩
ʨuŋ
˧˥
ʨa̰ː
˨˨
ʨuŋ
˧˧
ʨaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuŋ
˧˥
ʨaː
˨˨
ʨuŋ
˧˥
ʨa̰ː
˨˨
ʨuŋ
˧˥˧
ʨa̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
chung chạ
Chung sống với nhau trong
sinh hoạt
đến mức xô bồ, không còn phân biệt tính
riêng tư
.
Đã khi
chung chạ
, lại khi đứng ngồi