Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cưới xin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨəj
˧˥
sin
˧˧
kɨə̰j
˩˧
sin
˧˥
kɨəj
˧˥
sɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəj
˩˩
sin
˧˥
kɨə̰j
˩˧
sin
˧˥˧
Động từ
sửa
cưới xin
Tổ chức
lễ cưới
, theo
phong tục
,
lễ nghi
(
nói
khái quát
)
Lấy nhau có
cưới xin
hẳn hoi.
Tham khảo
sửa
Cưới xin,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam