trinh tiết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˧ tiət˧˥ | tʂïn˧˥ tiə̰k˩˧ | tʂɨn˧˧ tiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïŋ˧˥ tiət˩˩ | tʂïŋ˧˥˧ tiə̰t˩˧ |
Tính từ
sửatrinh tiết
- Nói người con gái chưa bao giờ tiếp xúc với đàn ông về sinh dục hoặc người đàn bà có tiết với chồng.
Tham khảo
sửa- "trinh tiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)