hitchhike
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪtʃ.ˌhɑɪk/
Hoa Kỳ | [ˈhɪtʃ.ˌhɑɪk] |
Danh từ
sửahitchhike /ˈhɪtʃ.ˌhɑɪk/
Động từ
sửahitchhike /ˈhɪtʃ.ˌhɑɪk/
Chia động từ
sửahitchhike
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hitchhike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)