hint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪnt/
Hoa Kỳ | [ˈhɪnt] |
Danh từ
sửahint /ˈhɪnt/
- Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ.
- to drop (give) a hint — gợi ý, nói bóng gió
- a broad hint — lời ám chỉ khá lộ liễu
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chút xíu, tí ti, dấu vết.
- not the slightest hint of... — không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...
Ngoại động từ
sửahint ngoại động từ /ˈhɪnt/
Chia động từ
sửahint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hint | |||||
Phân từ hiện tại | hinting | |||||
Phân từ quá khứ | hinted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hint | hint hoặc hintest¹ | hints hoặc hinteth¹ | hint | hint | hint |
Quá khứ | hinted | hinted hoặc hintedst¹ | hinted | hinted | hinted | hinted |
Tương lai | will/shall² hint | will/shall hint hoặc wilt/shalt¹ hint | will/shall hint | will/shall hint | will/shall hint | will/shall hint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hint | hint hoặc hintest¹ | hint | hint | hint | hint |
Quá khứ | hinted | hinted | hinted | hinted | hinted | hinted |
Tương lai | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hint | — | let’s hint | hint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửahint nội động từ (+ at) /ˈhɪnt/
- gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì).
- Large quantities of methane gas hint at the possibility of biological or geological activity on the Red Planet. — Lượng lớn khí mê-tan ám chỉ khả năng có hoạt động sinh học hay địa chất trên hành tinh Đỏ.
Chia động từ
sửahint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hint | |||||
Phân từ hiện tại | hinting | |||||
Phân từ quá khứ | hinted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hint | hint hoặc hintest¹ | hints hoặc hinteth¹ | hint | hint | hint |
Quá khứ | hinted | hinted hoặc hintedst¹ | hinted | hinted | hinted | hinted |
Tương lai | will/shall² hint | will/shall hint hoặc wilt/shalt¹ hint | will/shall hint | will/shall hint | will/shall hint | will/shall hint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hint | hint hoặc hintest¹ | hint | hint | hint | hint |
Quá khứ | hinted | hinted | hinted | hinted | hinted | hinted |
Tương lai | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint | were to hint hoặc should hint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hint | — | let’s hint | hint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)