Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hint /ˈhɪnt/

  1. Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ.
    to drop (give) a hint — gợi ý, nói bóng gió
    a broad hint — lời ám chỉ khá lộ liễu
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chút xíu, tí ti, dấu vết.
    not the slightest hint of... — không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

Ngoại động từ

sửa

hint ngoại động từ /ˈhɪnt/

  1. Gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ.
    Gray skies hinting a possible snowfall — Bầu trời xám xịt là dấu hiệu có thể có một trận tuyết.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

hint nội động từ (+ at) /ˈhɪnt/

  1. gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì).
    Large quantities of methane gas hint at the possibility of biological or geological activity on the Red Planet. — Lượng lớn khí mê-tan ám chỉ khả năng có hoạt động sinh học hay địa chất trên hành tinh Đỏ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)