Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ snow + fall.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnoʊfɔːl/

Danh từ

sửa

snowfall (số nhiều snowfalls hoặc -)

  1. Một trận tuyết rơi.
    There has been a snowfall every day this week — Tuần này, mỗi ngày đều có một trận tuyết rơi.
  2. Lượng tuyết rơi tại một thời điểm.
    London recorded a snowfall of 10 centimetres last night — Luân-đôn ghi nhận lượng tuyết 10 xăng-ti-mét tối qua.