snowfall
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnoʊfɔːl/
Danh từ
sửasnowfall (số nhiều snowfalls hoặc -)
- Một trận tuyết rơi.
- There has been a snowfall every day this week — Tuần này, mỗi ngày đều có một trận tuyết rơi.
- Lượng tuyết rơi tại một thời điểm.
- London recorded a snowfall of 10 centimetres last night — Luân-đôn ghi nhận lượng tuyết 10 xăng-ti-mét tối qua.