Tiếng Anh

sửa
 
handicap

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæn.dɪ.ˌkæp/

Danh từ

sửa

handicap (số nhiều handicaps) /ˈhæn.dɪ.ˌkæp/

  1. Cuộc thichấp (để cho hai bên cân sức).
  2. Điều chấp (trong một cuộc thi).
  3. (Nghĩa bóng) Sự cản trở; điều bất lợi.
  4. Thương tật, tàn tật.

Ngoại động từ

sửa

handicap ngoại động từ /ˈhæn.dɪ.ˌkæp/

  1. Chấp (trong một cuộc thi).
  2. Gây cản trở, gây bất lợi.
    to be handicapped by ill health — gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑ̃.di.kap/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
handicap
/hɑ̃.di.kap/
handicaps
/hɑ̃.di.kap/

handicap /hɑ̃.di.kap/

  1. (Thế) Cuộc đua chấp.
  2. Sự thiệt chấp.
  3. (Nghĩa bóng) Điều bất lợi, điều thiệt thòi.
    La maladie est un handicap pour cet élève — bệnh tật là điều thiệt thòi cho cậu học trò ấy

Tham khảo

sửa