Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈheɪ.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

halo số nhiều halos, haloes /ˈheɪ.ˌloʊ/

  1. Quầng (mặt trăng, mặt trời... ).
  2. Vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh).
  3. Vòng sáng.
  4. (Nghĩa bóng) Quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng).

Ngoại động từ

sửa

halo ngoại động từ /ˈheɪ.ˌloʊ/

  1. Bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
halo
/ha.lɔ/
halos
/ha.lɔ/

halo /ha.lɔ/

  1. Quầng.
    Halo lumineux — quầng sáng
    Halo de réflexion — (nhiếp ảnh) quầng phản xạ
    Halo glaucomateux — (y học) quầng sáng do tăng nhãn áp

Tham khảo

sửa