Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həm
˧˧
həm
˧˥
həm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həm
˧˥
həm
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hâm”
歆
:
hàm
,
hâm
鑫
:
hàm
,
hâm
,
tân
㽎
:
hâm
,
đàm
嶔
:
hàm
,
hâm
,
khâm
噷
:
hâm
嵚
:
hâm
廞
:
hâm
,
hân
Phồn thể
鑫
:
hâm
歆
:
hâm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤐚
:
hầm
,
ấm
,
hâm
鑫
:
hâm
𤋾
:
hom
,
um
,
ấm
,
om
,
âm
,
hâm
嶔
:
hâm
歆
:
hom
,
ham
,
hám
,
hẫm
,
húm
,
hôm
,
hàm
,
hum
,
hổm
,
hâm
,
hăm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hạm
hãm
ham
hầm
hám
hàm
hăm
hẩm
Tính từ
hâm
Hơi
gàn
.
Cậu ta khó lấy vợ vì có tính
hâm
.
bị khùng nhẹ, giống như
man
.
Thằng đó bị
hâm
rồi nên mới làm chuyện
bậy bạ
.
Động từ
sửa
hâm
Đun
lại
thức ăn
cho
nóng
.
Canh để phần nguội rồi, cần
hâm
lại.
Tham khảo
sửa
"
hâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)