Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hổm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Đại từ
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰m
˧˩˧
hom
˧˩˨
hom
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hom
˧˩
ho̰ʔm
˧˩
Đại từ
sửa
hổm
(
Phng, Kng
)
Hôm
đó
,
hôm
ấy
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Tay Dọ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hom³³/
Danh từ
sửa
hổm
cái
bóng
.